Aziphar 200 Thuốc bột pha hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aziphar 200 thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 200 mg

Doxopeg Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

doxopeg hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp việt pháp - doxorubicin hydrochloride - hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 2,0mg/ml

Erymekophar Thuốc bột uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

erymekophar thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - erythromycin (dưới dạng erythromycin stearat) - thuốc bột uống - 250 mg

Fludacil 250 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 250 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 250mg

Fludacil 500 Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludacil 500 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - 5-fluorouracil - dung dịch tiêm - 500mg

Novutrax Hỗn dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novutrax hỗn dịch tiêm

kwan star co., ltd. - doxorubicin hydrochlorid (dưới dạng pegylated liposoma) - hỗn dịch tiêm - 20 mg/10 ml

Sirô ho Antituss Plus Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirô ho antituss plus sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml

Spasmomen Viên nén bao phim. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spasmomen viên nén bao phim.

a. menarini industrie farmaceutiche riunite s.r.l - otilonium bromide - viên nén bao phim. - 40mg